Có 1 kết quả:

冷藏箱 lěng cáng xiāng ㄌㄥˇ ㄘㄤˊ ㄒㄧㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cooler
(2) ice chest
(3) reefer container

Bình luận 0